ericaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ericaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ericaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ericaceous.

Từ điển Anh Việt

  • ericaceous

    /,eri'keiʃəs/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên