erds (error recording data set) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erds (error recording data set) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erds (error recording data set) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erds (error recording data set).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erds (error recording data set)
* kỹ thuật
toán & tin:
tập dữ liệu ghi lỗi