equitize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equitize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitize.
Từ điển Anh Việt
equitize
* động từ
cổ phần hoá
equitize
* động từ
cổ phần hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.