equites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equites.
Từ điển Anh Việt
equites
* danh từ
(lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ La-mã)