equitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitation.
Từ điển Anh Việt
equitation
/,ekwi'teiʃn/
* danh từ
(thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equitation
Similar:
riding: the sport of siting on the back of a horse while controlling its movements
Synonyms: horseback riding