equitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equitant.

Từ điển Anh Việt

  • equitant

    /'ekwitənt/

    * tính từ

    (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá)