equinox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equinox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equinox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equinox.
Từ điển Anh Việt
equinox
/'i:kwinɔks/
* danh từ
điểm phân
vernal equinox: xuân phân
autumnal equinox: thu phân
(số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân
equinox
(thiên văn) phân điểm
autummal e. thu phân
vernal e. xuân phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equinox
either of two times of the year when the sun crosses the plane of the earth's equator and day and night are of equal length
Similar:
equinoctial point: (astronomy) either of the two celestial points at which the celestial equator intersects the ecliptic