equifrom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equifrom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equifrom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equifrom.

Từ điển Anh Việt

  • equifrom

    đẳng dạng