equidistribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equidistribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equidistribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equidistribution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equidistribution

    a flat distribution having equal frequencies of occurrence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).