equidistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equidistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equidistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equidistance.

Từ điển Anh Việt

  • equidistance

    xem equidistant

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equidistance

    * kỹ thuật

    sự cách đều

    cơ khí & công trình:

    khoảng cách đều