equidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equidae.
Từ điển Anh Việt
equidae
/'ikwi:di:/
* danh từ số nhiều
(động vật học) họ ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equidae
horses; asses; zebras; extinct animals
Synonyms: family Equidae