equiaxial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equiaxial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiaxial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiaxial.
Từ điển Anh Việt
equiaxial
* tính từ
đẳng trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equiaxial
* kỹ thuật
điện lạnh:
đẳng trục