equerry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equerry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equerry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equerry.

Từ điển Anh Việt

  • equerry

    /i'kweri/

    * danh từ

    viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)

    quan hầu (trong cung vua Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equerry

    an official charged with the care of the horses of princes or nobles

    a personal attendant of the British royal family