equably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equably.

Từ điển Anh Việt

  • equably

    * phó từ

    điềm đạm, trầm tựnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equably

    in an equable manner

    he is an equably cheerful fellow