episcopacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

episcopacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm episcopacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của episcopacy.

Từ điển Anh Việt

  • episcopacy

    /i'piskəpəsi/

    * danh từ

    chế độ giám mục quản lý nhà thờ

    the episcopacy

    các giám mục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • episcopacy

    the collective body of bishops

    Synonyms: episcopate