epiphyllum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epiphyllum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epiphyllum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epiphyllum.

Từ điển Anh Việt

  • epiphyllum

    /,epi'filəm/

    * danh từ

    (thực vật học) thực vật sống trên lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epiphyllum

    any cactus of the genus Epiphyllum having flattened jointed irregularly branching stems and showy tubular flowers

    Synonyms: orchid cactus