epimerize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epimerize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epimerize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epimerize.
Từ điển Anh Việt
epimerize
* ngoại động từ
epime hoá
epimerize
* ngoại động từ
epime hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.