epimerize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epimerize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epimerize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epimerize.

Từ điển Anh Việt

  • epimerize

    * ngoại động từ

    epime hoá