epilogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epilogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epilogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epilogue.

Từ điển Anh Việt

  • epilogue

    /'epilɔg/

    * danh từ

    phần kết, lời bạt

    (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epilogue

    * kỹ thuật

    lời kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epilogue

    a short speech (often in verse) addressed directly to the audience by an actor at the end of a play

    Synonyms: epilog

    a short passage added at the end of a literary work

    the epilogue told what eventually happened to the main characters

    Synonyms: epilog