ephorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ephorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephorate.
Từ điển Anh Việt
ephorate
* danh từ
(lịch sử) chức pháp quan (từ cổ Hy lạp)