ephemerae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ephemerae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephemerae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephemerae.

Từ điển Anh Việt

  • ephemerae

    /i'femərə/

    * danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae

    (động vật học) con phù du

    vật chóng tàn

    * danh từ

    số nhiều của ephemeron