epergne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epergne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epergne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epergne.

Từ điển Anh Việt

  • epergne

    /i'pə:n/

    * danh từ

    vật trang trí bàn ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epergne

    a large table centerpiece with branching holders for fruit or sweets or flowers