epenthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epenthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epenthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epenthetic.

Từ điển Anh Việt

  • epenthetic

    /,epen'θetik/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epenthetic

    of or pertaining to epenthesis

    Synonyms: parasitic