eparchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eparchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eparchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eparchy.

Từ điển Anh Việt

  • eparchy

    * danh từ

    giáo khu (chính giáo)

    quận (từ cổ La-mã)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eparchy

    a province in ancient Greece

    a diocese of the Eastern Orthodox Church

    Synonyms: exarchate