envyingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envyingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envyingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envyingly.
Từ điển Anh Việt
envyingly
xem envy
envyingly
xem envy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.