environment-conscious or environmentally aware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
environment-conscious or environmentally aware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm environment-conscious or environmentally aware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của environment-conscious or environmentally aware.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
environment-conscious or environmentally aware
* kỹ thuật
quan tâm đến môi trường