enunciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enunciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enunciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enunciation.

Từ điển Anh Việt

  • enunciation

    /i,nʌnsi'eiʃn/

    * danh từ

    sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu

    (toán học) đề

    sự phát âm (một từ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enunciation

    the articulation of speech regarded from the point of view of its intelligibility to the audience

    Synonyms: diction