enucleate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enucleate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enucleate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enucleate.
Từ điển Anh Việt
enucleate
/i'nju:klieit/
* ngoại động từ
(y học) khoét nhân
giải thích, làm sáng tỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enucleate
remove the nucleus from (a cell)
remove (a tumor or eye) from an enveloping sac or cover