enrollee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enrollee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enrollee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enrollee.

Từ điển Anh Việt

  • enrollee

    xem enroll

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enrollee

    a person who enrolls in (or is enrolled in) a class or course of study