enrichment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enrichment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enrichment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enrichment.

Từ điển Anh Việt

  • enrichment

    /in'ritʃmənt/

    * danh từ

    sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú

    sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm

    (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enrichment

    act of making fuller or more meaningful or rewarding

    a gift that significantly increases the recipient's wealth