engineer's chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineer's chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineer's chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineer's chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engineer's chain

    a unit of length (100 ft)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).