enduringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enduringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enduringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enduringly.
Từ điển Anh Việt
enduringly
* phó từ
nhẫn nại, kiên trì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enduringly
in an enduring manner
Roman culture was enduringly fertilized