endoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endoscopy.

Từ điển Anh Việt

  • endoscopy

    /en'dɔskəpi/

    * danh từ

    (y học) phép soi trong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    nội soi

    vật lý:

    nội soi học

    phép nội soi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • endoscopy

    visual examination of the interior of a hollow body organ by use of an endoscope