endocarpic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endocarpic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endocarpic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endocarpic.
Từ điển Anh Việt
endocarpic
* tính từ
thuộc vỏ quả trong