endearment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endearment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endearment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endearment.
Từ điển Anh Việt
endearment
/in'diəmənt/
* danh từ
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
sự được mến, sự được quý chuộng
sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endearment
the act of showing affection