endamager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endamager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endamager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endamager.

Từ điển Anh Việt

  • endamager

    /in'dæmidʤ/

    * ngoại động từ

    làm nguy hiểm đến; gây nguy hiểm cho