endaemonism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endaemonism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endaemonism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endaemonism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endaemonism
Similar:
eudemonism: an ethical system that evaluates actions by reference to personal well-being through a life based on reason
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).