encumberment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encumberment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encumberment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encumberment.
Từ điển Anh Việt
encumberment
/in'kʌmbəmənt/
* danh từ
sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn