encrimson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encrimson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encrimson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encrimson.
Từ điển Anh Việt
encrimson
/in'krimzn/
* ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encrimson
make crimson