encp (end node control point) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encp (end node control point) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encp (end node control point) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encp (end node control point).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • encp (end node control point)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm điều khiển nút cuối