encomiastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encomiastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encomiastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encomiastic.

Từ điển Anh Việt

  • encomiastic

    /en,koumi'æstik/

    * tính từ

    tán tụng

    xu nịnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet