enchorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enchorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enchorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enchorial.

Từ điển Anh Việt

  • enchorial

    * tính từ

    gia dụng; thông tục

    thổ trước; bản địa