enamoredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enamoredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enamoredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enamoredness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enamoredness

    Similar:

    amorousness: a feeling of love or fondness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).