emporium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emporium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emporium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emporium.

Từ điển Anh Việt

  • emporium

    /em'pɔ:riəm/

    * danh từ

    nơi buôn bán, chợ

    (thông tục) cửa hàng lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emporium

    * kinh tế

    bách hóa lớn

    chợ

    cửa hàng bách hóa lớn

    nơi buôn bán

    phòng trưng bày hàng hóa

    trung tâm thương mại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emporium

    Similar:

    department store: a large retail store organized into departments offering a variety of merchandise; commonly part of a retail chain