employer's rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employer's rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employer's rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employer's rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employer's rights

    * kinh tế

    quyền của chủ nhân

    quyền của người thuê