employer's liability insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

employer's liability insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm employer's liability insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của employer's liability insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • employer's liability insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm trách nhiệm của người chủ

    bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảo hiểm tai nạn lao động