emotiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emotiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotiveness.

Từ điển Anh Việt

  • emotiveness

    xem emotive