emotively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emotively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotively.
Từ điển Anh Việt
emotively
xem emotive
emotively
xem emotive
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.