emended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emended.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emended

    improved or corrected by critical editing

    the emended text

    Synonyms: edited

    Similar:

    emend: make improvements or corrections to

    the text was emended in the second edition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).