emendate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emendate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emendate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emendate.

Từ điển Anh Việt

  • emendate

    /i:'mend/ (emendate) /'i:mendeit/

    * ngoại động từ

    sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)