embryotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryotomy.

Từ điển Anh Việt

  • embryotomy

    /,embri'ɔtəmi/

    * danh từ

    (y học) thủ thuật cắt thai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embryotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt thai